Đặc tính kỹ thuật
Model mới và giá cả hợp lý
- Loạt model máy nhân gen PCR 482/485 được thiết kế nhỏ gọn
giúp tiết kiệm không gian phòng lab. Model 482 được cài đặt với hộp giá giữ mẫu
0.2ml, còn model 485 được cài đặt với hộp giá giữ mẫu 0.5ml. Hai chương trình
phù hợp với 2 model 482/485 là PROGRAM TEMP và CONSTANT TEMP
Nắp hộp gia nhiệt
- Nắp hộp gia nhiệt được khóa liên động với hộp mẫu và ống mẫu
làm nóng ở phía trên, đảm bảo cân bằng nhiệt bên trong hộp và hoạt động tự do của
dầu
Màn hình rộng LCD 5.5-inch
- Màn hình rộng LCD giúp dễ dàng tạo và biên tập các chương
trình chạy của protocol một cách rõ ràng
Lưu trữ đến 75 chương trình
- Không gian lưu trữ được chia thành 5 box, mỗi box chứa 15
file. Các file trong cùng 1 box có thể liên kết được với nhau
Bảo vệ trong trường hợp mất điện
- Trong trường hợp mất điện đột ngột, khi có điện trở lại,
các bộ phận trong máy vẫn tiếp tục chạy nếu sự thay đổi nhiệt độ trong hộp dưới
10oC, còn nếu sự thay đổi nhiệt độ vượt quá 10oC thì nhiệt
độ trong hộp sẽ duy trì ở 4oC để bảo quản mẫu và hiển thị các bước của
chương trình đạt được đến thời điểm bị gián đoạn.
16.2. Thông số kỹ thuật
Model
|
482
|
485
|
Cách thức điều khiển
|
PROGRAMMED TEMP / CONSTANT TEMP
|
|
Định dạng giá giữ mẫu
|
0.2ml x 48ống (8x6)
|
0.5ml x 30ống (5x6)
|
Dải cài đặt dung tích mẫu
|
1 - 100μl
|
1 - 200μl
|
Điều khiển nhiệt độ
|
Điều khiển kiểu số PID bằng bộ vi xử lý
|
|
Tăng/ giảm nhiệt độ
|
Điều khiển bằng module bán dẫn
|
|
Dải nhiệt độ điều khiển
|
4.0oC - 99.9oC
|
|
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển)
|
±0.1oC
|
|
Tốc độ gia nhiệt tối đa
|
3.5oC/ giây
|
3.0oC/ giây
|
Tốc độ làm mát tối đa
|
3.0oC/ giây
|
2.5oC/ giây
|
Độ biến đổi nhiệt độ
|
0.1 - 9.9oC/ chu kỳ
|
|
Dải cài đặt thời gian
|
1 giây - 59 phút, 59 giây / tạm dừng / tiếp tục
|
|
Dải cài đặt mở rộng thời gian
|
1 giây - 59 phút, 59 giây / chu kỳ
|
|
Số chu kỳ
|
Lên tới 99 chu kỳ/ đoạn ADN hoặc ARN
|
|
Số bước cài đặt
|
Lên tới 25 bước (5 bước x 5 đoạn/ file)
|
|
CONSTANT TEMP
|
1.
Giai đoạn nối: 16oC trong 1 giờ;
2. Hoạt động của enzyme: 37oC trong 1 giờ;
3. Giai đoạn biến tính: 95oC trong 1 giờ;
4. Giai đoạn giữ lạnh: duy trì nhiệt độ thường xuyên
ở 4oC;
5. Cài đặt của người sử dụng: Chương trình do người
sử dụng mặc định + duy trì nhiệt độ 4oC
|
|
File chương trình sử dụng
|
Tới 75 file (15 file x 5 box)
|
|
Điều khiển an toàn nhiệt
|
Nhiệt độ không đổi/ tắt heater
|
|
Hiển thị thời gian ước lượng kết thúc
|
Có
|
|
Màn hình
|
Hiển thị trên màn hình rộng LCD 5.5-inch
|
|
Kích thước ngoài (mm)
|
W212 x D370 x H200
|
|
Nguồn điện
|
AC200 - 240V, 2.5A, 50/60Hz
AC100 - 120V, 5.0A, 50/60Hz
|
|
Trọng lượng
|
~ 7kg
|