Model: NANOPHOTOMETER
P-330
Hãng sản xuất: IMPLEN - ĐỨC/Xuất xứ:
ĐỨC (thuộc G7)
Đặc tính kỹ thuật:
Thời gian đo, thu nhận kết quả trong
3.5 giây
Tương thích với protein ở bước sóng
thấp
Thể tích mẫu sử dụng: 0.3µl,
số lượng mẫu: 1 mẫu, không cần sử dụng cuvet, không cần pha loãng mẫu khi sử
dụng vị trí đo ngoài
Thiết bị có thêm vị trí đo bằng
cuvet, sử dụng cho chức năng đo kinetic (động học), giữ nhiệt và có chức năng
khuấy (Vortexer: 0-2,800 vòng/phút), cho tube 0.2 - 2.0 ml); Dải nồng độ rộng
cho cuvet (lên tới 2.5 Abs), tối ưu cho OD600, Bradford, Lowry, Biuret,
BCA và Kinetics.
Cuvet bằng thạch anh
Khoảng rộng ánh sáng truyền qua
(Path length): 1mm (tự động điều chỉnh về 0.04, 0.1, 0.2, 2mm).
Nguồn sáng: đèn Xenon, tuổi thọ 1
tỷ flash, lên tới 10 năm
Khoảng bước sóng (Wavelength): 190
- 1,100nm
Độ chính xác bước sóng (Wavelength
accuracy): 2nm; Wavelength reproducibility: < ± 0.2 nm
Độ phân giải bước sóng (Wavelength
resolution): 1.8nm
Độ chính xác độ lặp lại hấp thụ
(Absorbance Precision): 0.002 absorbance (1mm path)
Độ chính xác độ hấp thụ (Absorbance
Accuracy): 1% hoặc ± 0.005 Absorbance (tùy điều kiện nào lớn hơn)
Khoảng đo độ hấp thụ (Absorbance
Range): -0.3 - 2490 A (0-199% T)
Photometric Range (ở thể tích nhỏ): 0.01
– 1.5 A (tương đương 10 mm: 0.05 – 375)
Với khoảng phát hiện rộng ở cả thể
tích nhỏ và cả cuvet: P-330 cung cấp cho nhà khoa học những giải pháp tối ưu
nhất
Giới hạn phát hiện (Detection
limit): 2ng/µl (dsDNA)
Nồng độ tối đa (Max. Concentration):
18,750 ng/µl (dsDNA)
Dải đo BSA: 0.08 mg/ml đến 543 mg/ml
Không cần hiệu chuẩn lại do các
thành phần quang học và path length được cố định, không bị trôi (drift); Bề mặt
mẫu thạch anh chống xước, trơ và rất dễ dàng vệ sinh
Có thể vận hành độc lập hoàn toàn mà
không cần máy tính; các thao tác thông qua phím bấm trên bề mặt máy; hiển thị
kết quả trên màn hình LCD kích thước 320 x 240 pixels; có thể kết nối máy in
nhiệt (tùy chọn) in xuất kết quả trực tiếp
Có khoang chứa tới 8 cuvet bên dưới
máy
Các Method có sẵn: Nucleid acid,
microarray (labeling effi ciency), protein and cell density
Cổng truy xuất dữ liệu: Thẻ nhớ SD,
cổng USB hoặc Bluetooth để lưu trữ, truy xuất, in ấn dữ liệu
Thời gian khởi động hệ thống: <5
giây (không cần làm ấm máy)
Phổ đồ và các phân tích có thể hiện
trên màn hình máy tính đi kèm. Phần mềm cùng có thể thiết lập account cho tổng
người sử dụng. Lưu trữ 81 phương pháp đo trong User Method.
Thiết bị đã bao gồm phần mềm điều
khiển, cáp nối
Thiết bị kèm theo:
- Phần mềm điều khiển
NanoPhotometer™ Software dễ cài đặt và sử dụng (đã được cài đặt sẵn)
Các đặc điểm tiến bộ hơn
model P-300 Nanophotometer:
Gắn thêm một vorter mixer
trên thân máy: tốc độ 0 - 2,800 vòng/phút
Có thêm phím điều khiển
chức năng in, dữ liệu biểu đồ và menu
Có thể kết nối với USB
Có thể được thẩm định
IQ/OQ
Cung cấp kèm theo thêm lid
10 (dải đo dsDNA: 5-750 ng/ul)
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính NANOPHOTOMETER P-330 kèm vortex mixer
- Lid 10 và
Lid 50: chuyên dụng định lượng Acid nucleic và Protein ở thể tích Nano (Lid 10: dải đo dsDNA 5-750 ng/ul; Lid
50: dải đo dsDNA 25-3,750 ng/ul)
- Phần mềm điều khiển
NanoPhotometer™ Software
- Tài liệu
hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt)