THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: >>> Máy cô quay chân không: Thiết kế & Nguyên lý hoạt động Hệ thống máy cất quay chân không | |
| |
Hãng: EYELA (TOKYO RIKAKIKAI) - Nhật Bản | |
Tiêu chuẩn đáp ứng: CE | |
Thông số kỹ thuật: | |
Máy cô quay có chức năng điều khiển chân không tự động bằng phương pháp tự đo đạc điểm sôi dung môi. | |
Tích hợp sẵn bộ điều khiển chân không và bộ điều khiển nhiệt độ hóa hơi | |
Nâng lên, hạ xuống bình đựng mẫu bằng động cơ kéo, chiều cao tối đa 160mm | |
Bộ điều khiển vi xử lý và hiển thị số tốc độ quay, nhiệt độ hóa hơi và áp suất chân không | |
Hoạt động ở hai chế độ: Tự động và điều khiển bằng tay dưới điều kiện đặt trước. | |
6 kiểu bình thủy tinh: SG (loại tiêu chuẩn), VG (Loại thẳng cho các chất có điểm sôi cao), CG (loại thẳng kết hợp), TG (loại bẫy cho các chất có điểm sôi thấp), RG (loại thẳng dòng ngược), UG (loại làm lạnh thấp hơn, thẳng); phù hợp với nhiều mục đích thí nghiệm khác nhau (Tùy chọn) | |
Tốc độ cô quay: 5 - 160 vòng/phút | |
Khả năng cô mẫu tối đa: 23mL/phút | |
Bể ổn nhiệt: là loại bể dùng dầu, có thể dùng nước | |
Làm bằng thép chống gỉ SUS304L, dung tích 5L | |
Công suất gia nhiệt: 1kW | |
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5ºC - 180ºC | |
Độ chính xác nhiệt độ: ±5ºC (dầu) | |
Có thể tháo bể ra khỏi bộ điều khiển để lau rửa bể | |
Nhiệt độ hóa hơi: -20ºC - 150ºC | |
Dải áp suất: 0-933 hPa (0-700 Torr/mmHg, 0-933 mbar) | |
Cài đặt thời gian: 1 giờ - 9 giờ 59 phút; thời gian tăng nhiệt: 1-59 phút | |
Chế độ cô quay tự động: Auto1: đơn dung dịch; Auto2: hỗn hợp dung dịch | |
Chế độ cô quay manual: kiểm soát cố định hoặc theo thiết đặt, cô qauy liên tục, dừng thời gian cô quay, dừng nhiệt độ hóa hơi) | |
Nhiệt độ xung quanh: 5 - 35ºC | |
Khối lượng máy: 20kg | |
Nguồn điện sử dụng: 230V-50/60Hz | |
Cung cấp gồm: | |
Máy chính NE-1001 đã bao gồm bể ổn nhiệt | |
Bộ thủy tinh: loại tiêu chuẩn SG, gồm: | |
Bình ngưng (kiểu nghiêng, ống làm lạnh xoắn kép) | |
Bình đựng mẫu (hình quả lê, thể tích 1000ml) | |
Bình thu mẫu (hình cầu, thể tích 1000ml) | |
Gioang chân không teflon | |
Các phụ kiện tiêu chuẩn khác | |
Bơm chân không | |
Model: DTC-41 | |
Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
Loại bơm màng, có phần tiếp xúc khí ga bằng teflon làm tăng khả năng đuổi dung môi và giảm áp suất | |
Không yêu cầu trao đổi dầu | |
Khả năng bơm 46L/phút, tốc độ quay 1620 vòng/phút | |
Chân không: 1 kPa | |
Bộ điều nhiệt tuần hoàn lạnh | |
Model: CA-1310 | |
Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
Máy thiết kế phù hợp với bộ cô quay chân không | |
Nhiệt độ hoạt động: -20ºC - 20ºC, độ chính xác: ±2ºC | |
Công suất làm lạnh: 1200W (tại 10ºC), 500W (tại -10ºC) | |
Cuộn làm lạnh bằng đồng phủ niken | |
Hiển thị số nhiệt độ hoạt động, độ phân giải: 0.1ºC | |
Bơm tuần hoàn: bơm tuần hoàn, lưu lượng tối đa 16 lít/ phút, chiều cao cột nước 9.5m | |
Bể làm bằng thép chống gỉ SUS304, kích thước 254 x 270 x 194mm; dung tích 13L; dung tích làm việc 10.5L | |
Nguồn điện sử dụng: 220V, 50Hz, 1.1kVA | |
Bộ thu hồi dung môi | |
| |
Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
Bộ thu hồi dung môi tích hợp các bộ phận sau: | |
+ Bộ điều khiển chân không (Vacuum Controller) | |
+ Bình sinh hàn thủy tinh ngưng tụ và bình chứa chất lỏng 500ml (Condenser + receiving flask) | |
+ Bẫy thu hồi chất lỏng (Waste Liquid Trap) | |
+ cartridge hấp thụ khí xả trong quá trình cô quay (Exhaust Gas absorbing cartridge) | |
+ Bình thu hồi dung môi (Collecting flask) | |
Dung tích bình ngưng tụ và bình thu hồi dung môi là 500ml | |
Dải đo đạc áp suất: 0 - 1065 hPa/mbar | |
Dải cài đặt áp suất: | |
- Điều khiển thông thường: 0 đến 1013hPa (mbar), 1 đến 760mmHg | |
- Điều khiển theo chương trình: 0 đến 933hPa (mbar), 1 đến 700mmHg | |
Dải cài đặt độ trễ: | |
- Điều khiển thông thường: tự động (2%) hoặc từ 1 đến 20hPa | |
- Điều khiển theo chương trình: tự động (2%) hoặc 1 đến 20% | |
Các mode chương trình kiểm soát: chương trình thông thường, tự động, ramp, kết hợp | |
Hiển thị số LCD áp suất cài đặt, cài đặt áp suất, mode, nhiệt độ | |
On-Off tự động phối hợp với cài đặt áp suất, hoạt động tự làm sạch | |
Sử dụng các nguyên liệu chống ăn mòn với các dung môi hữu cơ | |
Phụ kiện kết nối máy cô quay và bộ điều nhiệt tuần hoàn lạnh | |
Code: Ext'l Circulation Tube | |
Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
Là ống dẫn kết nối phần sinh hàn của máy cô quay chân không với bộ điều nhiệt tuần hoàn lạnh | |
Phụ kiện kết nối máy cô quay và bơm chân không | |
Code: Vacuum hose | |
Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
Là ống dẫn kết nối máy cô quay chân không và bơm chân không |
Home
»
»Unlabelled
» Hệ thống máy cất quay chân không tự động EYELA (TOKYO RIKAKIKAI)