Thiết bị đo và phân tích khí cháy |
Model: IRM 2800P |
Hãng: IRM - Mỹ |
Thông số kỹ thuật: |
Đo O2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 20.9 Vol. %; độ chính xác: ±0.2 %; độ phân giải: 0.1Vol. % |
|
Đo CO: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 2,000ppm; Độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Đo CO2: Dải đo: 0 đến CO2 max (tính toán từ thông số nhiêu liệu đốt và O2 đo được); Độ chính xác: ±0.2 %; độ phân giải: 0.1 Vol. % |
Đo NO: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 2,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Đo NO2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 100ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Đo SO2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 4,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Đo H2S: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 200ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Đo NH3: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 1,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm |
Nhiệt độ: Sử dụng cặp nhiệt NiCr-Ni; Đo khí gas: -20 đến 1200°C; không khí: -20 đến 120°C; độ chính xác ±2%;; độ phân giải: 1K |
Áp suất chênh lệch: -40 đến 40 hPa; độ chính xác: ±2%; độ phân giải: 0.01hPa |
|
Không khí dư thừa: 0 đến 999%; độ phân giải: ±1%, độ chính xác: ±2% |
Hệ số suy hao khí: 0 đến 999% (losses); độ phân giải: ±1%; độ chính xác: ±0.5% |
Đo lưu lượng khí thải: Đo bằng ống pitot, dài 610mm, 1.0 Factor; bằng thép không gỉ 304, có lớp bọc ngoài, kết nối ống 1/4'' |
Các chức năng khác: tích hợp chương trình tự động kiểm tra; chuẩn máy tự động; lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính RS232 và in dữ liệu bằng máy in chuyên dụng (cáp giao diện V24 RS 232) |
Sử dụng với tất cả các loại nhiên liệu đốt, đo bồ hóng bằng phương pháp giấy lọc |
Đầu dò đo khí dài, Type S 1500 mm / 5 meter |
Trang bị bẫy ngưng tụ |
Hiển thị đồng thời 6 thông số trên màn hình |
Trang bị tối đa 8 sensor |
Lựa chọn đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) |
Sử dụng pin sạc; dòng điện 230V/50Hz |
Độ lệch tiêu chuẩn và tính toán giá trị trung bình |
Kích thước: 315x185x380 mm; Khối lượng: 7,8 kg |
Phần mềm dữ liệu IMR: chuyển dữ liệu ra máy tính ngoài bằng cáp giao diện V24 RS232 |
Cung cấp bao gồm: |
Máy chính IMR-2800 |
Sensor đo khí O2 |
Sensor đo khí CO |
Sensor đo khí NO |
Sensor đo khí NO2 |
Sensor đo khí SO2 |
Sensor đo khí H2S |
Sensor đo khí NH3 |
Cảm biến đo nhiệt độ môi trường NiCr-Ni |
Pin xạc |
Nguồn 220VAC, 50Hz /12 V DC power jack (Vị trí lắp sensor tối đa 8 vị trí). Đầu dò lấy mẫu khí chuẩn có lọc bụi dài 1500mm |
Ống dẫn khí dài 5m |
Bộ lọc bụi, ngăn bụi trước khi vào bơm vào cell đo khí |
Ống pitot dài 610mm, dài 610mm, 1.0 Factor; bằng thép không gỉ 304, có lớp bọc ngoài, kết nối ống 1/4'' |
Vali đựng toàn bộ máy và phụ kiện |
Bơm khí |
Bẫy ngưng tụ |
Bộ đo dòng |
Máy in |
Giấy in(6 cuộn/1 gói) |
Phần mềm dữ liệu IMR và cáp giao diện V24 RS 232 |
Chứng nhận hiệu chuẩn máy và bộ hướng dẫn sử dụng |