MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG |
Model: N-1110 |
Hãng: EYELA (TOKYO RIKAKIKAI)- Nhật Bản |
Tiêu chuẩn đáp ứng: ISO 9001 Xem thêm bài viết: >>> Máy cô quay chân không: Nguyên lý hoạt động và cấu tạo cơ bản |
Thông số kỹ thuật: |
Máy cô quay sử dụng cho các phòng thí nghiệm nhỏ |
Bình sinh hàn dạng nghiêng |
Nâng lên, hạ xuống bình đựng mẫu bằng động cơ cảm ứng 25W |
Bộ điều khiển vi xử lý và hiển thị số nhiệt độ bể, cài đặt nhiệt độ dễ dàng |
Hiệu suất làm lạnh cao với diện tích bề mặt làm lạnh là 0.146m² |
Độ chân không cuối: 399.9Pa (3mmHg) hoặc thấp hơn |
Gioang chân không bằng teflon (tùy chọn) |
Tốc độ cô quay: 20 - 180 vòng/phút |
Khả năng cô mẫu tối đa: 18mL/phút |
Bình đựng mẫu và bình thu mẫu 1 lít, có thể thay thế bằng các bình 50ml, 100ml, 250ml, 500ml (tùy chọn) |
Bể ổn nhiệt: |
Làm bằng thép chống gỉ SUS304L, dung tích 3L |
Công suất gia nhiệt: 1kW |
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5ºC - 90ºC |
Độ chính xác nhiệt độ: ±1.5ºC |
Nhiệt độ hóa hơi: -20ºC - 150ºC |
Nhiệt độ xung quanh: 5 - 35ºC |
Khối lượng máy: 8.5kg |
Kích thước: 660mm x 320mm x 510mm |
Nguồn điện sử dụng: 230V-50Hz |
Cung cấp gồm: |
Máy chính |
Bộ thủy tinh: loại tiêu chuẩn SG, gồm: |
Bình sinh hàn (kiểu nghiêng, ống làm lạnh xoắn kép) |
Bình đựng mẫu (loại quả lê, thể tích 1000ml) |
Bình thu mẫu (hình cầu, thể tích 1000ml) |
Bể ổn nhiệt; Model: SB-1100 |
Các phụ kiện tiêu chuẩn khác |
Bơm chân không (Model: DTC-22) |
Loại bơm màng, nhỏ gọn, có phần tiếp xúc khí ga bằng teflon làm tăng khả năng đuổi dung môi và giảm áp suất |
Không yêu cầu trao đổi dầu |
Khả năng bơm 24L/phút (1.4m³/giờ), tốc độ quay 1555 vòng/phút |
Chân không cao nhất: 1 kPa |
Động cơ: 50W |
Đường kính vòi hút/xả: 10mm |
Home
»
»Unlabelled
» Hệ thống máy cô quay chân không EYELA (TOKYO RIKAKIKAI) - Nhật Bản